Ý nghĩa của từ sale là gì:
sale nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sale. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sale mình

1

11 Thumbs up   6 Thumbs down

sale


[seil]|danh từ sự bán, việc bánthe sale of cars /clothes /machinery việc bán xe ô tô/quần áo/máy móc việc bán hàngI haven't made a sale all week cả tuần tôi không bán được cái gìshe get commission on [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

13 Thumbs up   11 Thumbs down

sale


Sale là một đô thị ở tỉnh Alessandria trong vùng Piedmont của Italia, có vị trí cách khoảng 90 km về phía đông của Torino và khoảng 15 km về phía đông bắc của Alessandria. Tại thời điểm ngày [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

11 Thumbs up   11 Thumbs down

sale


Sự bán. | : ''on (for) '''sale''''' — để bán | Hàng hoá bán, số hàng hoá bán được. | : ''the sales were enormous'' — hàng bán được nhiều | Cuộc bán đấu gía; sự bán xon. | Bẩn, bẩn thỉu. | : ''De [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sale


Danh từ: khuyến mãi, giảm giá, bán hàng
Ví dụ 1: Mục tiêu của công ty chúng tôi ở kì tới năm nay sẽ tăng doanh số bán hàng lên 20% cùng với chiến lược đã đề ra. (Our target in the next quarter of this year is boosting sales up to 20% with adopted strategies).
nghĩa là gì - 2019-07-10

5

6 Thumbs up   9 Thumbs down

sale


| sale sale (sāl) noun 1. The exchange of goods or services for an amount of money or its equivalent; the act of selling. 2. An instance of selling. 3. An opportunity for selling or bein [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< tú tài salé >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa