1 |
sale[seil]|danh từ sự bán, việc bánthe sale of cars /clothes /machinery việc bán xe ô tô/quần áo/máy móc việc bán hàngI haven't made a sale all week cả tuần tôi không bán được cái gìshe get commission on [..]
|
2 |
saleSale là một đô thị ở tỉnh Alessandria trong vùng Piedmont của Italia, có vị trí cách khoảng 90 km về phía đông của Torino và khoảng 15 km về phía đông bắc của Alessandria. Tại thời điểm ngày [..]
|
3 |
sale Sự bán. | : ''on (for) '''sale''''' — để bán | Hàng hoá bán, số hàng hoá bán được. | : ''the sales were enormous'' — hàng bán được nhiều | Cuộc bán đấu gía; sự bán xon. | Bẩn, bẩn thỉu. | : ''De [..]
|
4 |
saleDanh từ: khuyến mãi, giảm giá, bán hàng Ví dụ 1: Mục tiêu của công ty chúng tôi ở kì tới năm nay sẽ tăng doanh số bán hàng lên 20% cùng với chiến lược đã đề ra. (Our target in the next quarter of this year is boosting sales up to 20% with adopted strategies).
|
5 |
sale| sale sale (sāl) noun 1. The exchange of goods or services for an amount of money or its equivalent; the act of selling. 2. An instance of selling. 3. An opportunity for selling or bein [..]
|
<< tú tài | salé >> |