1 |
salé Mặn. | : ''Lac '''salé''''' — hồ mặn | Ướp muối, muối. | : ''Poisson '''salé''''' — cá muối | Tục tĩu. | : ''Langage '''salé''''' — cách nói tục tĩu | Quá đáng. | : ''Prix un peu '''salé''''' [..]
|
2 |
saléSalé (Berber: SLA / Sala, tiếng Ả Rập: سلا; asla từ Berber, có nghĩa là "đá") là một thành phố ở tây bắc Morocco, trên bờ phải của sông Regreg Bou, đối diện với thủ đô Rabat, và Salé có vai trò như nơ [..]
|
<< sale | Cô ban >> |