Ý nghĩa của từ tùng bách là gì:
tùng bách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tùng bách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tùng bách mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tùng bách


d. (cũ; vch.). Các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tùng bách". Những từ có chứa "tùng bách" in its definition in Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tùng bách


. Các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tùng bách


d. (cũ; vch.). Các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tùng bách


(Từ cũ, Văn chương) các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh sống hiên ngang như t&ug [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tôn nghiêm tạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa