1 |
tùng báchd. (cũ; vch.). Các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tùng bách". Những từ có chứa "tùng bách" in its definition in Vietnames [..]
|
2 |
tùng bách . Các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh.
|
3 |
tùng báchd. (cũ; vch.). Các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh.
|
4 |
tùng bách(Từ cũ, Văn chương) các cây thuộc loài thông (nói khái quát); thường dùng để ví lòng kiên trinh sống hiên ngang như t&ug [..]
|
<< tôn nghiêm | tạnh >> |