1 |
tôn nghiêmt. (Nơi) uy nghi, trang nghiêm, được mọi người hết sức coi trọng. Nơi thờ cúng tôn nghiêm.
|
2 |
tôn nghiêmtrang nghiêm, gợi sự coi trọng, tôn kính nơi thờ cúng tôn nghiêm Đồng nghĩa: oai nghiêm, uy nghiêm
|
3 |
tôn nghiêmt. (Nơi) uy nghi, trang nghiêm, được mọi người hết sức coi trọng. Nơi thờ cúng tôn nghiêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tôn nghiêm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tôn nghiêm": . ti [..]
|
4 |
tôn nghiêm Uy nghi, trang nghiêm, được mọi người hết sức coi trọng. | : ''Nơi thờ cúng '''tôn nghiêm'''.''
|
<< tôm | tùng bách >> |