1 |
tù túngGò bó, không được thoải mái : Sống trong cảnh tù túng.
|
2 |
tù túng Gò bó, không được thoải mái. | : ''Sống trong cảnh '''tù túng'''.''
|
3 |
tù túngở trạng thái các hoạt động bị hạn chế trong một phạm vi chật hẹp, cảm thấy gò bó, không thoải mái cuộc sống chật hẹp, tù túng Đồng nghĩa: t&ugrav [..]
|
4 |
tù túngGò bó, không được thoải mái : Sống trong cảnh tù túng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tù túng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tù túng": . Tả Thàng tai tiếng tắt tiếng tể tướng Tế Thắ [..]
|
<< khống chế | khổ sở >> |