1 |
khống chế Kiểm soát và chi phối bằng sức mạnh hay quyền lực nhằm làm đối phương tê liệt hoặc phụ thuộc mình. | : '''''Khống chế''' không phận của địch.''
|
2 |
khống chếKiểm soát và chi phối bằng sức mạnh hay quyền lực nhằm làm đối phương tê liệt hoặc phụ thuộc mình : Khống chế không phận của địch .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khống chế". Những từ phát âm/đá [..]
|
3 |
khống chếnắm quyền kiểm soát, chi phối, không để cho tự do hoạt động khống chế đối phương bằng hoả lực mạnh khống chế thị trường trong nước giữ trong một giới hạn hoặc mức độ đã quy định, k [..]
|
4 |
khống chếKiểm soát và chi phối bằng sức mạnh hay quyền lực nhằm làm đối phương tê liệt hoặc phụ thuộc mình : Khống chế không phận của địch .
|
<< tùng quân | tù túng >> |