1 |
tông đườngnhà thờ họ; thường dùng để chỉ dòng họ nối dõi tông đường
|
2 |
tông đường Nhà thờ tổ tông. ở đây dùng với nghĩa. | : ''"nối dõi '''tông đường'''''
|
3 |
tông đườngNhà thờ tổ tông. ở đây dùng với nghĩa: "nối dõi tông đường. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tông đường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tông đường": . tang chứng tảng sáng tăng cường tằ [..]
|
4 |
tông đườngNhà thờ tổ tông. ở đây dùng với nghĩa: "nối dõi tông đường
|
<< khóc thầm | khô dầu >> |