1 |
tông đơ Dụng cụ để cắt tóc thành mặt bằng.
|
2 |
tông đơDụng cụ để cắt tóc thành mặt bằng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tông đơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tông đơ": . tang chế tang gia tang hải tang sự táng sự tăng gia Tầng Quái th [..]
|
3 |
tông đơDụng cụ để cắt tóc thành mặt bằng.
|
4 |
tông đơdụng cụ gồm hai bàn lưỡi sắc chuyển động qua lại đều đặn, dùng để cắt tóc ngắn sát chân.
|
5 |
tông đơ
|
<< khô dầu | khô khốc >> |