1 |
khô khốc(Khẩu ngữ) khô đến mức như trơ ra, như cứng lại mồm miệng nhạt thếch, khô khốc đồng ruộng khô khốc vì thiếu nước (âm thanh) nghe khô đến mức không thấy c&oac [..]
|
2 |
khô khốc Khô cứng lại.
|
3 |
khô khốcKhô cứng lại.
|
4 |
khô khốcKhô cứng lại.
|
<< tông đơ | tông chi >> |