1 |
tông chiNgành trong họ: Tông chi họ hàng.
|
2 |
tông chiNgành trong họ: Tông chi họ hàng.
|
3 |
tông chi(Ít dùng) các chi trong một họ (nói tổng quát) "Yêu nhau yêu cả đường đi, Ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng." (Cdao [..]
|
4 |
tông chi Ngành trong họ. | : '''''Tông chi''' họ hàng.''
|
<< khô khốc | khôi giáp >> |