1 |
tôi tớNgười ở dưới quyền sai bảo của người khác.
|
2 |
tôi tớ Người ở dưới quyền sai bảo của người khác.
|
3 |
tôi tớNgười ở dưới quyền sai bảo của người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tôi tớ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tôi tớ": . tai tái tài tử tái tạo tái thế Thái Thọ thái thú Thái Thuỷ [..]
|
4 |
tôi tớ(Từ cũ) người đi ở, trong quan hệ với chủ, trong xã hội cũ (nói khái quát) bọn tôi tớ trong nhà hạng tôi tớ Đồng nghĩa: đầy tớ, tôi đòi [..]
|
<< tôn thất | kim băng >> |