Ý nghĩa của từ tóc mây là gì:
tóc mây nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tóc mây. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tóc mây mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

tóc mây


Mái tóc đẹp của phụ nữ á đông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tóc mây


Tóc mây là mái tóc khỏe, suông, mềm mại, mượt mà của phụ nữ Á Đông
Thu Châu - 2019-06-04

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

tóc mây


Mái tóc đẹp của phụ nữ á đông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóc mây". Những từ có chứa "tóc mây" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tóc tóc tơ mái tóc bờm tang tóc [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

tóc mây


tóc xanh, mềm, đẹp của phụ nữ.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

4 Thumbs up   7 Thumbs down

tóc mây


Mái tóc đẹp của phụ nữ á đông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khăn gói khăn mỏ quạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa