1 |
khăn góiMiếng vải vuông to dùng để gói quần áo hay đồ vật khi đi xa. Khăn gói gió đưa. Cảnh lên đường đi xa.
|
2 |
khăn góibọc đựng quần áo, đồ dùng để mang theo khi đi xa khăn gói về quê Đồng nghĩa: hành lí
|
3 |
khăn gói Miếng vải vuông to dùng để gói quần áo hay đồ vật khi đi xa. | : '''''Khăn gói''' gió đưa'' — Cảnh lên đường đi xa.
|
4 |
khăn góiMiếng vải vuông to dùng để gói quần áo hay đồ vật khi đi xa. Khăn gói gió đưa. Cảnh lên đường đi xa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn gói". Những từ có chứa "khăn gói" in its definition in Vi [..]
|
<< tóc sâu | tóc mây >> |