1 |
khăn mỏ quạ Khăn vuông phụ nữ chít thành hình nhọn như mỏ quạ ở trước trán.
|
2 |
khăn mỏ quạKhăn vuông phụ nữ chít thành hình nhọn như mỏ quạ ở trước trán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn mỏ quạ". Những từ có chứa "khăn mỏ quạ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
|
3 |
khăn mỏ quạKhăn vuông phụ nữ chít thành hình nhọn như mỏ quạ ở trước trán.
|
4 |
khăn mỏ quạkhăn chít đầu của phụ nữ thời trước, thường có màu đen, gấp chéo thành góc nhọn như cái mỏ quạ ở trước trán.
|
<< tóc mây | khăn san >> |