1 |
tòm temNói người muốn thỏa mãn tình dục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòm tem". Những từ có chứa "tòm tem" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tòm tòm tem [..]
|
2 |
tòm temNói người muốn thỏa mãn tình dục.
|
3 |
tòm tem(Thông tục) gạ gẫm chuyện tình dục (nói về người đàn ông) "Đương khi lửa tắt cơm sôi, Lợn kêu con khóc chồng đòi tòm tem." ( [..]
|
4 |
tòm tem Nói người muốn thỏa mãn tình dục.
|
<< khăn san | tò te >> |