1 |
tò tetừ mô phỏng tiếng kèn thổi. Phụ từ (Khẩu ngữ) tỏ ra rất ngơ ngác lính mới tò te ngồi ngẩn tò te, không hiểu gì
|
2 |
tò te Tiếng kèn.
|
3 |
tò teTiếng kèn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tò te". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tò te": . te te tê tê tỉ tê tò te tồi tệ tử tế tứ tế
|
4 |
tò teTiếng kèn.
|
<< tòm tem | tò he >> |