Ý nghĩa của từ tò te là gì:
tò te nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tò te. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tò te mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tò te


từ mô phỏng tiếng kèn thổi. Phụ từ (Khẩu ngữ) tỏ ra rất ngơ ngác lính mới tò te ngồi ngẩn tò te, không hiểu gì
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tò te


Tiếng kèn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tò te


Tiếng kèn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tò te". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tò te": . te te tê tê tỉ tê tò te tồi tệ tử tế tứ tế
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tò te


Tiếng kèn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tòm tem tò he >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa