1 |
tính mạng Sự sống của con người. | : ''Bảo vệ '''tính mạng''' và tài sản của nhân dân.''
|
2 |
tính mạngmạng sống của con người nguy hiểm đến tính mạng coi thường tính mạng Đồng nghĩa: tính mệnh
|
3 |
tính mạngCg. Tính mệnh. Sự sống của con người: Bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân. Nh. Tính mệnh.
|
4 |
tính mạngtính mạng là mạng sống của con người
|
5 |
tính mạngCg. Tính mệnh. Sự sống của con người: Bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân.Nh. Tính mệnh.
|
<< khả dĩ | khả kính >> |