Ý nghĩa của từ khả kính là gì:
khả kính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khả kính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khả kính mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khả kính


Đáng trọng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khả kính


Đáng trọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả kính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả kính": . khả kính kháu khỉnh khờ khĩnh. Những từ có chứa "khả kính" in its definition in Vietn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khả kính


Đáng trọng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khả kính


đáng kính trọng vị giáo sư khả kính một con người khả kính
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tính mạng khải ca >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa