Ý nghĩa của từ khải ca là gì:
khải ca nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khải ca. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khải ca mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

khải ca


Hát mừng thắng trận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khải ca


Hát mừng thắng trận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

khải ca


Hát mừng thắng trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khải ca". Những từ có chứa "khải ca" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẩu khắc khấn Khấu quân khẩn cấp hà khắc [..]
Nguồn: vdict.com





<< khả kính khảo cổ học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa