Ý nghĩa của từ khả dĩ là gì:
khả dĩ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khả dĩ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khả dĩ mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khả dĩ


Có thể. | : '''''Khả dĩ''' đủ ăn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khả dĩ


Có thể: Khả dĩ đủ ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả dĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả dĩ": . khả dĩ khách địa khai đao khảo dị khâu díu khâu đột khẩu đầu khẩu độ khẩu đội k [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khả dĩ


Có thể: Khả dĩ đủ ăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khả dĩ


có thể, có khả năng "Tôi sục tìm trong bè xem có vật nào khả dĩ dùng làm bơi chèo được." (THoài; 8) hoặc t tạm đượ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tính nhẩm tính mạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa