1 |
khả dĩ Có thể. | : '''''Khả dĩ''' đủ ăn.''
|
2 |
khả dĩCó thể: Khả dĩ đủ ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả dĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả dĩ": . khả dĩ khách địa khai đao khảo dị khâu díu khâu đột khẩu đầu khẩu độ khẩu đội k [..]
|
3 |
khả dĩCó thể: Khả dĩ đủ ăn.
|
4 |
khả dĩcó thể, có khả năng "Tôi sục tìm trong bè xem có vật nào khả dĩ dùng làm bơi chèo được." (THoài; 8) hoặc t tạm đượ [..]
|
<< tính nhẩm | tính mạng >> |