Ý nghĩa của từ tích trữ là gì:
tích trữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tích trữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tích trữ mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tích trữ


đgt. Góp giữ dần lại với số lượng dễ dàng về sau: tích trữ lương thực phòng khi mất mùa tích trữ hàng hoá đầu cơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tích trữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "t [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tích trữ


góp dần và trữ lại với số lượng lớn để nhằm mục đích nào đó tích trữ hàng hoá để đầu cơ Đồng nghĩa: tàng trữ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tích trữ


Góp giữ dần lại với số lượng dễ dàng về sau. | : '''''Tích trữ''' lương thực phòng khi mất mùa.'' | : '''''Tích trữ''' hàng hoá đầu cơ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tích trữ


đgt. Góp giữ dần lại với số lượng dễ dàng về sau: tích trữ lương thực phòng khi mất mùa tích trữ hàng hoá đầu cơ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tí hon tít mù >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa