1 |
tích trữđgt. Góp giữ dần lại với số lượng dễ dàng về sau: tích trữ lương thực phòng khi mất mùa tích trữ hàng hoá đầu cơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tích trữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "t [..]
|
2 |
tích trữgóp dần và trữ lại với số lượng lớn để nhằm mục đích nào đó tích trữ hàng hoá để đầu cơ Đồng nghĩa: tàng trữ [..]
|
3 |
tích trữ Góp giữ dần lại với số lượng dễ dàng về sau. | : '''''Tích trữ''' lương thực phòng khi mất mùa.'' | : '''''Tích trữ''' hàng hoá đầu cơ.''
|
4 |
tích trữđgt. Góp giữ dần lại với số lượng dễ dàng về sau: tích trữ lương thực phòng khi mất mùa tích trữ hàng hoá đầu cơ.
|
<< tí hon | tít mù >> |