Ý nghĩa của từ tít mù là gì:
tít mù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tít mù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tít mù mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mù


Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn). | : ''Xa '''tít mù'''.'' | : ''Quay '''tít mù'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mù


tt. Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn): xa tít mù quay tít mù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tít mù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tít mù": . tiết mao tít mù tốt mã tốt mối. N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mù


tt. Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn): xa tít mù quay tít mù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mù


(Khẩu ngữ) như tít (nhưng nghĩa mạnh hơn) xa tít mù bay cao tít mù
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tích trữ tò mò >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa