1 |
tít mù Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn). | : ''Xa '''tít mù'''.'' | : ''Quay '''tít mù'''.''
|
2 |
tít mùtt. Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn): xa tít mù quay tít mù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tít mù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tít mù": . tiết mao tít mù tốt mã tốt mối. N [..]
|
3 |
tít mùtt. Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn): xa tít mù quay tít mù.
|
4 |
tít mù(Khẩu ngữ) như tít (nhưng nghĩa mạnh hơn) xa tít mù bay cao tít mù
|
<< tích trữ | tò mò >> |