1 |
tích lũy Chứa chất cho nhiều lên. | : '''''Tích lũy''' của cải.'' | : ''Tích luỹ vốn để tái sản xuất.''
|
2 |
tích lũyChứa chất cho nhiều lên: Tích lũy của cải; Tích luỹ vốn để tái sản xuất.
|
3 |
tích lũyChứa chất cho nhiều lên: Tích lũy của cải; Tích luỹ vốn để tái sản xuất.
|
<< tích tắc | khẩu khí >> |