Ý nghĩa của từ tích lũy là gì:
tích lũy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tích lũy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tích lũy mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tích lũy


Chứa chất cho nhiều lên. | : '''''Tích lũy''' của cải.'' | : ''Tích luỹ vốn để tái sản xuất.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tích lũy


Chứa chất cho nhiều lên: Tích lũy của cải; Tích luỹ vốn để tái sản xuất.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tích lũy


Chứa chất cho nhiều lên: Tích lũy của cải; Tích luỹ vốn để tái sản xuất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tích tắc khẩu khí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa