1 |
tích tắc1. Tiếng đồng hồ kêu. 2.d. Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai tích tắc đồng hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tích tắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tích tắc": . thách thức tí [..]
|
2 |
tích tắc Tiếng đồng hồ kêu. | : ''Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai '''tích tắc''' đồng hồ.''
|
3 |
tích tắc1. Tiếng đồng hồ kêu. 2.d. Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai tích tắc đồng hồ.
|
4 |
tích tắctừ mô phỏng tiếng kêu đều đặn của máy đồng hồ chuông đồng hồ kêu tích tắc Danh từ (Khẩu ngữ) khoảng thời gian rất ngắn, tựa như chỉ trong một giây suy nghĩ [..]
|
<< khẩn thiết | tích lũy >> |