Ý nghĩa của từ tích tắc là gì:
tích tắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tích tắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tích tắc mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

tích tắc


1. Tiếng đồng hồ kêu. 2.d. Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai tích tắc đồng hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tích tắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tích tắc": . thách thức tí [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tích tắc


Tiếng đồng hồ kêu. | : ''Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai '''tích tắc''' đồng hồ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tích tắc


1. Tiếng đồng hồ kêu. 2.d. Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai tích tắc đồng hồ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tích tắc


từ mô phỏng tiếng kêu đều đặn của máy đồng hồ chuông đồng hồ kêu tích tắc Danh từ (Khẩu ngữ) khoảng thời gian rất ngắn, tựa như chỉ trong một giây suy nghĩ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khẩn thiết tích lũy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa