Ý nghĩa của từ khẩu khí là gì:
khẩu khí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khẩu khí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khẩu khí mình

1

11 Thumbs up   5 Thumbs down

khẩu khí


Khí phách toát ra từ lời nói, theo quan niệm cũ. | : '''''Khẩu khí''' anh hùng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   7 Thumbs down

khẩu khí


Khí phách toát ra từ lời nói, theo quan niệm cũ: Khẩu khí anh hùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu khí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẩu khí": . khẩu khí khù khờ khù khụ khư [..]
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   6 Thumbs down

khẩu khí


Khí phách toát ra từ lời nói, theo quan niệm cũ: Khẩu khí anh hùng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   8 Thumbs down

khẩu khí


khí phách của con người toát ra qua lời nói, cách nói khẩu khí khinh bạc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tích lũy tình tự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa