Ý nghĩa của từ tình tự là gì:
tình tự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tình tự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tình tự mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tình tự


Nói chuyện yêu đương; trai gái tình tự với nhau.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tình tự


Nói chuyện yêu đương; trai gái tình tự với nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tình tự


(Từ cũ) tâm tình, tâm sự "Bao nhiêu tình tự xưa nay, Tóc tơ giãi một chốn này là thôi!" (NĐM) Động từ bày tỏ với nhau [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tình tự


Nói chuyện yêu đương; trai gái tình tự với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình tự": . tanh tưởi thanh tao thanh thủy Thanh Thuỷ thanh tú [..]
Nguồn: vdict.com





<< khẩu khí tình tứ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa