1 |
tình tự Nói chuyện yêu đương; trai gái tình tự với nhau.
|
2 |
tình tựNói chuyện yêu đương; trai gái tình tự với nhau.
|
3 |
tình tự(Từ cũ) tâm tình, tâm sự "Bao nhiêu tình tự xưa nay, Tóc tơ giãi một chốn này là thôi!" (NĐM) Động từ bày tỏ với nhau [..]
|
4 |
tình tựNói chuyện yêu đương; trai gái tình tự với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình tự": . tanh tưởi thanh tao thanh thủy Thanh Thuỷ thanh tú [..]
|
<< khẩu khí | tình tứ >> |