Ý nghĩa của từ tình tứ là gì:
tình tứ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tình tứ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tình tứ mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

tình tứ


có những biểu hiện tình cảm yêu thương một cách tế nhị, đáng yêu (thường nói về tình cảm, quan hệ nam nữ) ánh mắt tình tứ những lời [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tình tứ


ý nhị, đáng yêu: Lời nói tình tứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình tứ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình tứ": . tanh tưởi thanh tao thanh thủy Thanh Thuỷ thanh tú Thành Thái thà [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tình tứ


ý nhị, đáng yêu: Lời nói tình tứ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tình tứ


Ý nhị, đáng yêu. | : ''Lời nói '''tình tứ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tình tự khập khiễng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa