1 |
tình tứcó những biểu hiện tình cảm yêu thương một cách tế nhị, đáng yêu (thường nói về tình cảm, quan hệ nam nữ) ánh mắt tình tứ những lời [..]
|
2 |
tình tứý nhị, đáng yêu: Lời nói tình tứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình tứ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình tứ": . tanh tưởi thanh tao thanh thủy Thanh Thuỷ thanh tú Thành Thái thà [..]
|
3 |
tình tứý nhị, đáng yêu: Lời nói tình tứ.
|
4 |
tình tứ Ý nhị, đáng yêu. | : ''Lời nói '''tình tứ'''.''
|
<< tình tự | khập khiễng >> |