1 |
tí xíu(Khẩu ngữ, Ít dùng) như chút xíu chờ tí xíu nữa thôi còn có tí xíu gạo Tính từ (Khẩu ngữ) rất nhỏ bé, trô [..]
|
2 |
tí xíu Bé nhỏ mà xinh xắn. | : ''Viên ngọc '''tí xíu'''.'' | : ''Con chim '''tí xíu'''.'' | : ''Chiếc đồng hồ '''tí xíu'''.''
|
3 |
tí xíuI. dt., Nh. Chút xíu. II. tt. Bé nhỏ mà xinh xắn: viên ngọc tí xíu con chim tí xíu chiếc đồng hồ tí xíu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí xíu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tí xíu":&nbs [..]
|
4 |
tí xíuI. dt., Nh. Chút xíu. II. tt. Bé nhỏ mà xinh xắn: viên ngọc tí xíu con chim tí xíu chiếc đồng hồ tí xíu.
|
<< tím ruột | gốc gác >> |