1 |
tím ruột: ''Tức bầm gan '''tím ruột'''.''
|
2 |
tím ruộtNh. Tím gan: Tức bầm gan tím ruột.
|
3 |
tím ruộtNh. Tím gan: Tức bầm gan tím ruột.
|
4 |
tím ruột(Khẩu ngữ) như tím gan giận tím ruột
|
<< tính tình | tí xíu >> |