Ý nghĩa của từ tí ti là gì:
tí ti nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tí ti. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tí ti mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tí ti


Rất bé. | : ''Quyển số '''tí ti'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tí ti


Rất bé : Quyển số tí ti.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí ti". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tí ti": . thị tì ti ti ti tỉ tì tì tí ti tí tị tự ti [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tí ti


Rất bé : Quyển số tí ti.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tí ti


(Khẩu ngữ) lượng hết sức nhỏ, hết sức ít thêm một tí ti nữa chẳng có tí ti kinh nghiệm Đồng nghĩa: tí chút, tí teo, tí tẹo, tí tị, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tí tẹo ký họa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa