1 |
tí tẹo Rất ít. | : ''Cho được '''tí tẹo''' thế này ư?''
|
2 |
tí tẹoCg. Tí teo. Rất ít: Cho được tí tẹo thế này ư?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí tẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tí tẹo": . tái tạo tay thợ tắt thở tẻo teo thể thao thể theo thi [..]
|
3 |
tí tẹoCg. Tí teo. Rất ít: Cho được tí tẹo thế này ư?
|
4 |
tí tẹo(Khẩu ngữ) lượng rất nhỏ, rất ít, như chỉ một tí, một tẹo thừa tí tẹo cơm chỉ tí tẹo nữa là xong Đồng nghĩa: tí chút, tí teo, tí ti, t&ia [..]
|
<< kích thích tố | tí ti >> |