1 |
tí tách Từ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau. | : ''Mưa rơi '''tí tách''' ngoài hiên.'' | : ''Tiếng củi khô cháy '''tí tách'''.''
|
2 |
tí tácht. Từ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau. Mưa rơi tí tách ngoài hiên. Tiếng củi khô cháy tí tách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí tách". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
3 |
tí táchtừ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau như tiếng nước rơi xuống từng giọt cách quãng mưa rơi tí tách tiếng củi khô cháy n [..]
|
4 |
tí tácht. Từ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau. Mưa rơi tí tách ngoài hiên. Tiếng củi khô cháy tí tách.
|
<< tì vết | tía >> |