1 |
tì vết Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). | : ''Viên ngọc có '''tì vết'''.''
|
2 |
tì vếtd. Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). Viên ngọc có tì vết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tì vết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tì vết": . tà vẹ [..]
|
3 |
tì vếtd. Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). Viên ngọc có tì vết.
|
4 |
tì vếtvết bẩn, vết xấu làm mất đi sự hoàn mĩ của vật một cách đáng tiếc (nói khái quát) cốc pha lê có tì vết
|
<< tê liệt | tí tách >> |