1 |
tình địch Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình.
|
2 |
tình địchnhững người vì cùng yêu một người mà có mâu thuẫn với nhau kẻ tình địch
|
3 |
tình địchNgười mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình.
|
4 |
tình địchThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
tình địchhai người yêu một người nên ghét nhau gọi là tình địch
|
6 |
tình địchhai đứa nó yêu chung một người ,nếu hai đứa nó á á nhau thì hai
|
<< ký họa | ký lục >> |