Ý nghĩa của từ ký lục là gì:
ký lục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ký lục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ký lục mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ký lục


Viên chức ngồi biên chép sổ sách trong các sở thời Pháp thuộc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ký lục


Viên chức ngồi biên chép sổ sách trong các sở thời Pháp thuộc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ký lục


Viên chức ngồi biên chép sổ sách trong các sở thời Pháp thuộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký lục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ký lục": . khí lực khố lục kỷ lục ký lục [..]
Nguồn: vdict.com





<< tình trạng tình thân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa