1 |
tê táiĐau xót, lặng người đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tê tái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tê tái": . tả tơi tạ tội tai tái tát tai tạt tai tất tưởi Tây Thi te tái tê tái tế toái [..]
|
2 |
tê tái Đau xót, lặng người đi.
|
3 |
tê táiở trạng thái bị tác động quá mạnh của một cảm giác, cảm xúc đau đớn, khó chịu nào đó, đến mức làm cho như không còn có [..]
|
4 |
tê táiĐau xót, lặng người đi.
|
<< têm trầu | té re >> |