1 |
té re(Khẩu ngữ) ỉa chảy liên tục và nhiều.
|
2 |
té reĐi ngoài nhiều và toàn ra nước: Đi té re.
|
3 |
té re Đi ngoài nhiều và toàn ra nước. | : ''Đi '''té re'''.''
|
4 |
té reĐi ngoài nhiều và toàn ra nước: Đi té re.
|
<< tê tái | khốn cùng >> |