1 |
têm trầu Quệt vôi vào lá trầu không, cuộn lại rồi cài chặt lại bằng cuống lá.
|
2 |
têm trầuQuệt vôi vào lá trầu không, cuộn lại rồi cài chặt lại bằng cuống lá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "têm trầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "têm trầu": . tạm trú têm trầu. Những từ c [..]
|
3 |
têm trầuQuệt vôi vào lá trầu không, cuộn lại rồi cài chặt lại bằng cuống lá.
|
<< tên cúng cơm | tê tái >> |