1 |
tè heNói ngồi gập đầu gối, xếp hai chân ra đằng sau: Ngồi tè he.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tè he". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tè he": . tè he thế hệ tò he [..]
|
2 |
tè heNói ngồi gập đầu gối, xếp hai chân ra đằng sau: Ngồi tè he.
|
3 |
tè he Nói ngồi gập đầu gối, xếp hai chân ra đằng sau. | : ''Ngồi '''tè he'''.''
|
4 |
tè he(cách ngồi) gập đầu gối lại, hai chân xếp quặt ra đằng sau ngồi xếp tè he (ngồi) bệt xuống, hai chân duỗi thẳng và dạng ra (thường hàm ý chê bai). [..]
|
<< khốn khó | khốn đốn >> |