1 |
tây vị(Từ cũ, Ít dùng) như thiên vị đối xử công bằng, không tây vị ai hết
|
2 |
tây vị Thiên lệch, bất công.
|
3 |
tây vịThiên lệch, bất công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tây vị": . tây vị thay vì tuy vậy ty vi tỳ vị
|
4 |
tây vịThiên lệch, bất công.
|
<< khốn đốn | khổ cực >> |