1 |
tân thờitt., cũ Theo kiểu mới, mốt mới, đang được nhiều người ưa chuộng (thường nói về cách ăn mặc, quần áo): ăn mặc rất tân thời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân thời". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
2 |
tân thờitt., cũ Theo kiểu mới, mốt mới, đang được nhiều người ưa chuộng (thường nói về cách ăn mặc, quần áo): ăn mặc rất tân thời.
|
3 |
tân thờiTheo kiểu mới , cách mới , thời buổi mới , đang được nhiều người ưa chuộng ( thường nói về cánh ăn mặc )
|
4 |
tân thời(cách ăn mặc, quần áo) theo kiểu mới, mốt mới, đang được nhiều người ưa chuộng ăn mặc tân thời "Bẩm, trông bà chỉ có vẻ lương thiện đứng đắn thôi chứ [..]
|
5 |
tân thời Theo kiểu mới, mốt mới, thời buổi mới, đang được nhiều người ưa chuộng (thường nói về cách ăn mặc, quần áo). | : ''Ăn mặc rất '''tân thời'''.'' | : ''Quần áo '''tân thời'''.'' [..]
|
<< tình nhân | hí trường >> |