1 |
hí trườngtt., cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hí trường": . hậu trường hệ trọng hí trường [..]
|
2 |
hí trường | Cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.
|
3 |
hí trườngtt., cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.
|
4 |
hí trường(Từ cũ) nơi biểu diễn các loại hình nghệ thuật sân khấu. Đồng nghĩa: hí viện, nhà hát
|
<< tân thời | hạp >> |