Ý nghĩa của từ hí trường là gì:
hí trường nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hí trường. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hí trường mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

hí trường


tt., cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hí trường": . hậu trường hệ trọng hí trường [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

hí trường


| Cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

hí trường


tt., cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

hí trường


(Từ cũ) nơi biểu diễn các loại hình nghệ thuật sân khấu. Đồng nghĩa: hí viện, nhà hát
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tân thời hạp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa