Ý nghĩa của từ tân ngữ là gì:
tân ngữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tân ngữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tân ngữ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tân ngữ


d. (cũ). Bổ ngữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tân ngữ": . tàn ngược Tân Ngãi Tân Nghĩa tân ngữ tiên nga Tiên Ngoại Tiên Ngọc tiền ngay tiện [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tân ngữ


. Bổ ngữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân ngữ


d. (cũ). Bổ ngữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân ngữ


(Từ cũ) bổ ngữ.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tái phát tôm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa