1 |
tân ngữd. (cũ). Bổ ngữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tân ngữ": . tàn ngược Tân Ngãi Tân Nghĩa tân ngữ tiên nga Tiên Ngoại Tiên Ngọc tiền ngay tiện [..]
|
2 |
tân ngữ . Bổ ngữ.
|
3 |
tân ngữd. (cũ). Bổ ngữ.
|
4 |
tân ngữ(Từ cũ) bổ ngữ.
|
<< tái phát | tôm >> |