1 |
tân lang Người mới cưới vợ (cũ).
|
2 |
tân lang(xã) tên gọi các xã thuộc h. Văn Lãng (Lạng Sơn), h. Phù Yên (Sơn La). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Tân Lang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Tân Lang": . tân lang Tân Lang Tân Lãng [..]
|
3 |
tân lang(xã) tên gọi các xã thuộc h. Văn Lãng (Lạng Sơn), h. Phù Yên (Sơn La)
|
4 |
tân lang(Từ cũ, Văn chương) chàng rể mới (dùng để gọi trong ngày cưới) chàng tân lang
|
5 |
tân langTân Lang có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
|
6 |
tân langNgười mới cưới vợ (cũ).
|
<< di trú | dạ >> |