1 |
di trú . Dời đến ở nơi khác. | Hằng năm chuyển đến sống ở nơi ấm áp, để tránh rét. | : ''Mùa đông, én '''di trú''' đến miền nhiệt đới.''
|
2 |
di trúDời đi ở chỗ khác. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di trú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "di trú": . di trú di trú. Những từ có chứa "di trú": . di trú di trú. Những từ có chứa "d [..]
|
3 |
di trúđg. 1 (id.). Dời đến ở nơi khác. 2 (Hiện tượng một số loài chim, thú) hằng năm chuyển đến sống ở nơi ấm áp, để tránh rét. Mùa đông, én di trú đến miền nhiệt đới.
|
4 |
di trúDời đi ở chỗ khác
|
5 |
di trú(Từ cũ, Ít dùng) dời đến ở nơi khác di trú vào Nam (hiện tượng một số loài chim, thú) hằng năm chuyển đến sống ở nơi ấm áp, để tránh r&ea [..]
|
<< di hài | tân lang >> |