1 |
tân binh Lính mới nhập ngũ. | : ''Huấn luyện '''tân binh'''.''
|
2 |
tân binhlính mới nhập ngũ huấn luyện tân binh Trái nghĩa: cựu binh
|
3 |
tân binhdt. Lính mới nhập ngũ: huấn luyện tân binh.
|
4 |
tân binhdt. Lính mới nhập ngũ: huấn luyện tân binh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân binh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tân binh": . tàn binh tân binh Tân Bình. Những từ có chứa "tân bin [..]
|
<< táo bạo | tìm hiểu >> |