Ý nghĩa của từ tân binh là gì:
tân binh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tân binh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tân binh mình

1

21 Thumbs up   3 Thumbs down

tân binh


Lính mới nhập ngũ. | : ''Huấn luyện '''tân binh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

12 Thumbs up   5 Thumbs down

tân binh


lính mới nhập ngũ huấn luyện tân binh Trái nghĩa: cựu binh
Nguồn: tratu.soha.vn

3

10 Thumbs up   4 Thumbs down

tân binh


dt. Lính mới nhập ngũ: huấn luyện tân binh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

8 Thumbs up   6 Thumbs down

tân binh


dt. Lính mới nhập ngũ: huấn luyện tân binh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân binh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tân binh": . tàn binh tân binh Tân Bình. Những từ có chứa "tân bin [..]
Nguồn: vdict.com





<< tâm tình tây cung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa