Ý nghĩa của từ tâm tư là gì:
tâm tư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tâm tư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tâm tư mình

1

13 Thumbs up   4 Thumbs down

tâm tư


Điều suy nghĩ ở trong lòng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

10 Thumbs up   4 Thumbs down

tâm tư


những điều đang suy nghĩ trong lòng (nói tổng quát) hiểu thấu tâm tư, nguyện vọng Đồng nghĩa: tâm sự, tâm tình
Nguồn: tratu.soha.vn

3

8 Thumbs up   4 Thumbs down

tâm tư


Điều suy nghĩ ở trong lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

7 Thumbs up   6 Thumbs down

tâm tư


Điều suy nghĩ ở trong lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm tư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm tư": . tam tài tam thể tam thế Tam Thi Tám Tư tằm tơ tâm tư tầm tã tham tá tham [..]
Nguồn: vdict.com

5

5 Thumbs up   4 Thumbs down

tâm tư


điều đang suy nghĩ ở trong lòng
nhimiu - 2015-12-22

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tâm tư


Người mà đáng lý ra cả đời ta có thể ở bên
Ẩn danh - 2017-11-05





<< kỳ quan kỳ thị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa