1 | 
		
		
		tâm tư Điều suy nghĩ ở trong lòng. 
  | 
2 | 
		
		
		tâm tưnhững điều đang suy nghĩ trong lòng (nói tổng quát) hiểu thấu tâm tư, nguyện vọng Đồng nghĩa: tâm sự, tâm tình 
  | 
3 | 
		
		
		tâm tưĐiều suy nghĩ ở trong lòng. 
  | 
4 | 
		
		
		tâm tưĐiều suy nghĩ ở trong lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm tư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm tư": . tam tài tam thể tam thế Tam Thi Tám Tư tằm tơ tâm tư tầm tã tham tá tham  [..] 
  | 
5 | 
		
		
		tâm tưđiều đang suy nghĩ ở trong lòng 
  | 
6 | 
		
		
		tâm tưNgười mà đáng lý ra cả đời ta có thể ở bên 
  | 
| << kỳ quan | kỳ thị >> |