1 |
tâm não Như tâm trí. | : ''Khắc sâu vào '''tâm não'''.''
|
2 |
tâm nãod. Như tâm trí. Khắc sâu vào tâm não.
|
3 |
tâm nãod. Như tâm trí. Khắc sâu vào tâm não.
|
4 |
tâm não(Ít dùng) như tâm trí in đậm trong tâm não
|
<< tâm lý | tâm trạng >> |