1 |
tâm trạngd. Trạng thái tâm lí, tình cảm. Tâm trạng vui vẻ, phấn chấn. Tâm trạng sảng khoái lúc ban mai. Có tâm trạng hoài nghi, chán nản của kẻ liên tiếp bị thất bại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm t [..]
|
2 |
tâm trạngd. Trạng thái tâm lí, tình cảm. Tâm trạng vui vẻ, phấn chấn. Tâm trạng sảng khoái lúc ban mai. Có tâm trạng hoài nghi, chán nản của kẻ liên tiếp bị thất bại.
|
3 |
tâm trạngtrạng thái tâm lí cụ thể trong một thời điểm nào đó tâm trạng u buồn sống trong tâm trạng phấp phỏng lo sợ Đồng nghĩa: tâm cảnh [..]
|
4 |
tâm trạng Trạng thái tâm lí, tình cảm. | : '''''Tâm trạng''' vui vẻ, phấn chấn.'' | : '''''Tâm trạng''' sảng khoái lúc ban mai.'' | : ''Có '''tâm trạng''' hoài nghi, chán nản của kẻ liên tiếp bị thất bại.'' [..]
|
<< tán thưởng | tâu >> |