1 |
tán thưởng Tỏ thái độ đồng tình, khen ngợi. | : ''Vỗ tay '''tán thưởng'''.'' | : ''Ý kiến được nhiều người '''tán thưởng'''.''
|
2 |
tán thưởngđg. Tỏ thái độ đồng tình, khen ngợi. Vỗ tay tán thưởng. Ý kiến được nhiều người tán thưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán thưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tán thưởng": . [..]
|
3 |
tán thưởngtỏ thái độ đồng tình, khen ngợi vỗ tay tán thưởng lời tán thưởng Đồng nghĩa: tán dương, tán tụng
|
4 |
tán thưởngđg. Tỏ thái độ đồng tình, khen ngợi. Vỗ tay tán thưởng. Ý kiến được nhiều người tán thưởng.
|
<< tái hợp | tâm trạng >> |